(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fetal death in utero
C1

fetal death in utero

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thai chết lưu trong tử cung thai lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetal death in utero'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chết của thai nhi khi còn trong tử cung.

Definition (English Meaning)

Death of a fetus while still in the uterus.

Ví dụ Thực tế với 'Fetal death in utero'

  • "Fetal death in utero requires immediate medical attention."

    "Thai chết lưu trong tử cung đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức."

  • "The doctor confirmed the fetal death in utero after the ultrasound."

    "Bác sĩ xác nhận tình trạng thai chết lưu trong tử cung sau khi siêu âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fetal death in utero'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

miscarriage(sẩy thai)
premature birth(sinh non)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fetal death in utero'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính chất chuyên môn cao trong y học, dùng để chỉ tình trạng thai chết lưu. Cần phân biệt với các khái niệm khác như sẩy thai (miscarriage) xảy ra trước tuần thứ 20 của thai kỳ, hoặc sinh non (premature birth) khi thai nhi sống sót nhưng sinh ra quá sớm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetal death in utero'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)