(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ field of force
C1

field of force

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field of force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng không gian nơi một lực được tác dụng lên một vật thể có các thuộc tính nhất định, chẳng hạn như điện tích hoặc khối lượng.

Definition (English Meaning)

A region in space where a force is exerted on an object with certain properties, such as electric charge or mass.

Ví dụ Thực tế với 'Field of force'

  • "The electron moves in the electric field of force created by the nucleus."

    "Electron di chuyển trong trường lực điện được tạo ra bởi hạt nhân."

  • "The Earth is surrounded by a gravitational field of force."

    "Trái Đất được bao quanh bởi một trường lực hấp dẫn."

  • "The charged particle experiences a force when it enters the magnetic field of force."

    "Hạt mang điện tích chịu một lực khi nó đi vào trường lực từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Field of force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: field of force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

force field(trường lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Field of force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong vật lý để mô tả các tương tác giữa các vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý trực tiếp. Ví dụ: trường hấp dẫn, trường điện từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

in: chỉ vị trí nằm bên trong trường lực. around: chỉ vị trí bao quanh nguồn tạo ra trường lực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Field of force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)