field of force
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field of force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng không gian nơi một lực được tác dụng lên một vật thể có các thuộc tính nhất định, chẳng hạn như điện tích hoặc khối lượng.
Definition (English Meaning)
A region in space where a force is exerted on an object with certain properties, such as electric charge or mass.
Ví dụ Thực tế với 'Field of force'
-
"The electron moves in the electric field of force created by the nucleus."
"Electron di chuyển trong trường lực điện được tạo ra bởi hạt nhân."
-
"The Earth is surrounded by a gravitational field of force."
"Trái Đất được bao quanh bởi một trường lực hấp dẫn."
-
"The charged particle experiences a force when it enters the magnetic field of force."
"Hạt mang điện tích chịu một lực khi nó đi vào trường lực từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Field of force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: field of force
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Field of force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong vật lý để mô tả các tương tác giữa các vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý trực tiếp. Ví dụ: trường hấp dẫn, trường điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ vị trí nằm bên trong trường lực. around: chỉ vị trí bao quanh nguồn tạo ra trường lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Field of force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.