folder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bìa hoặc hộp đựng gấp lại để giữ giấy tờ rời hoặc tài liệu lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A folding cover or container for holding loose papers or documents together.
Ví dụ Thực tế với 'Folder'
-
"I keep all my important documents in a folder."
"Tôi giữ tất cả các tài liệu quan trọng của mình trong một chiếc cặp."
-
"She filed the report in the correct folder."
"Cô ấy đã cho báo cáo vào đúng thư mục."
-
"The folder is empty."
"Cái cặp/thư mục đó trống rỗng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Folder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: folder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Folder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Folder dùng để chỉ vật đựng tài liệu nói chung. Khác với 'binder' (thường có khoen) hay 'portfolio' (thường mỏng và dùng cho bản vẽ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a folder (trong một cái cặp/tệp); on the folder (trên cái cặp/tệp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Folder'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The folder, which contains all my important documents, is locked in the cabinet.
|
Cái cặp tài liệu, cái mà chứa tất cả tài liệu quan trọng của tôi, được khóa trong tủ. |
| Phủ định |
The folder that doesn't have a label is the one I'm looking for.
|
Cái cặp tài liệu mà không có nhãn dán là cái mà tôi đang tìm. |
| Nghi vấn |
Is this the folder where you keep your receipts?
|
Đây có phải là cái cặp tài liệu nơi bạn giữ biên lai của bạn không? |