film set
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film set'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm nơi một bộ phim hoặc chương trình truyền hình đang được thực hiện, bao gồm các tòa nhà, phong cảnh và thiết bị.
Definition (English Meaning)
A place where a film or television program is being made, including the buildings, scenery, and equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Film set'
-
"The actors were rehearsing their lines on the film set."
"Các diễn viên đang diễn tập lời thoại trên phim trường."
-
"She works as a set designer on a film set."
"Cô ấy làm nhà thiết kế bối cảnh trên phim trường."
-
"The film set was meticulously designed to recreate the 1920s."
"Phim trường được thiết kế tỉ mỉ để tái hiện những năm 1920."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film set'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film set
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film set'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'film set' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ khu vực nơi diễn ra quá trình quay phim, bao gồm cả bối cảnh được xây dựng và các thiết bị kỹ thuật. Nó khác với 'movie set' nhưng thường được sử dụng thay thế cho nhau. Đôi khi được rút gọn thành 'set'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a film set' và 'at a film set' đều dùng để chỉ vị trí, địa điểm xảy ra sự việc. 'On' có thể mang sắc thái bao quát hơn về toàn bộ quá trình, trong khi 'at' có thể nhấn mạnh đến một địa điểm cụ thể bên trong phim trường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film set'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director arrives early, we will start building the film set immediately.
|
Nếu đạo diễn đến sớm, chúng ta sẽ bắt đầu dựng phim trường ngay lập tức. |
| Phủ định |
If they don't provide enough materials, we won't be able to finish the film set on time.
|
Nếu họ không cung cấp đủ vật liệu, chúng ta sẽ không thể hoàn thành phim trường đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the actors rehearse on the film set if the weather is good?
|
Liệu các diễn viên có diễn tập trên phim trường nếu thời tiết tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they are on a film set, they usually have call times before 6 AM.
|
Nếu họ ở trên phim trường, họ thường có giờ tập trung trước 6 giờ sáng. |
| Phủ định |
When it's raining, the film set does not have outdoor filming.
|
Khi trời mưa, phim trường không có cảnh quay ngoài trời. |
| Nghi vấn |
If you are new on the film set, do you ask for help?
|
Nếu bạn là người mới trên phim trường, bạn có hỏi xin giúp đỡ không? |