movie set
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movie set'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm nơi một bộ phim được quay, bao gồm các tòa nhà, cảnh quan và thiết bị.
Definition (English Meaning)
A place where a movie is filmed, including the buildings, scenery, and equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Movie set'
-
"The movie set was bustling with activity as the crew prepared for the next shot."
"Phim trường nhộn nhịp hoạt động khi đoàn làm phim chuẩn bị cho cảnh quay tiếp theo."
-
"She worked as a set designer on several movie sets."
"Cô ấy làm việc với vai trò là nhà thiết kế bối cảnh trên một vài phim trường."
-
"The movie set was incredibly realistic, it felt like stepping back in time."
"Phim trường vô cùng chân thực, cảm giác như bước ngược thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movie set'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: movie set
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movie set'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực được xây dựng hoặc bố trí đặc biệt để quay phim, không phải địa điểm tự nhiên. Nó bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết để tạo ra một cảnh phim, từ bối cảnh đến ánh sáng và âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`on a movie set`: Diễn tả sự hiện diện hoặc hoạt động đang diễn ra trên phim trường. Ví dụ: 'The actors are on the movie set, preparing for the next scene.' `at a movie set`: Diễn tả một địa điểm cụ thể, nhấn mạnh đến vị trí. Ví dụ: 'We visited the movie set at Universal Studios.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movie set'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie set was bustling with activity.
|
Trường quay phim nhộn nhịp với các hoạt động. |
| Phủ định |
This movie set doesn't look very realistic.
|
Trường quay phim này trông không được chân thực lắm. |
| Nghi vấn |
Is that a real castle or just a movie set?
|
Đó là một lâu đài thật hay chỉ là một trường quay phim? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He works on the movie set every day.
|
Anh ấy làm việc trên trường quay mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not like the movie set because it's too crowded.
|
Cô ấy không thích trường quay vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Do they film action scenes on the movie set?
|
Họ có quay những cảnh hành động trên trường quay không? |