(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filming
B1

filming

Động từ (V-ing / Danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

quay phim sự quay phim công việc quay phim giai đoạn quay phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ghi lại hình ảnh chuyển động bằng máy quay.

Definition (English Meaning)

The process of recording moving images with a camera.

Ví dụ Thực tế với 'Filming'

  • "They are filming a new movie in Rome."

    "Họ đang quay một bộ phim mới ở Rome."

  • "The filming was delayed due to bad weather."

    "Việc quay phim bị trì hoãn do thời tiết xấu."

  • "The actors were exhausted after a long day of filming."

    "Các diễn viên kiệt sức sau một ngày dài quay phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không có dạng danh từ riêng biệt, nhưng có thể dùng như danh động từ (gerund)
  • Verb: film (ở dạng V-ing)
  • Adjective: Không có
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shooting(sự quay phim)
taping(sự ghi hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Filming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là động từ V-ing, nó mô tả hành động đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó chỉ hoạt động quay phim như một hoạt động hoặc nghề nghiệp. Thường được dùng để chỉ giai đoạn sản xuất một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

"Filming on location" chỉ việc quay phim ở một địa điểm cụ thể. "Filming at the studio" chỉ việc quay phim tại studio. Giới từ 'of' có thể xuất hiện trong cụm 'the filming of a movie', diễn tả việc quay một bộ phim.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)