final solution
Danh từ (cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một uyển ngữ được Đức Quốc xã sử dụng để ám chỉ kế hoạch tiêu diệt người Do Thái trong Thế chiến II.
Definition (English Meaning)
A euphemism used by the Nazis to refer to their plan to annihilate the Jewish people during World War II.
Ví dụ Thực tế với 'Final solution'
-
"The Wannsee Conference formalized the Nazi's 'final solution' to the Jewish question."
"Hội nghị Wannsee chính thức hóa 'giải pháp cuối cùng' của Đức Quốc xã cho vấn đề Do Thái."
-
"Historians continue to study the origins and implementation of the 'final solution'."
"Các nhà sử học tiếp tục nghiên cứu nguồn gốc và việc thực hiện 'giải pháp cuối cùng'."
-
"The term 'final solution' is now synonymous with systematic extermination."
"Thuật ngữ 'giải pháp cuối cùng' hiện nay đồng nghĩa với sự tiêu diệt có hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Final solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: final
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Final solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'final solution' là một ví dụ điển hình về ngôn ngữ được sử dụng để che đậy hoặc giảm nhẹ tội ác diệt chủng. Việc sử dụng cụm từ này nhằm mục đích phi nhân tính hóa nạn nhân và che giấu bản chất tàn bạo của kế hoạch. Cần lưu ý rằng việc sử dụng cụm từ này một cách vô tư có thể bị coi là xúc phạm và thiếu nhạy cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Final solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.