financial projection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial projection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính về thu nhập và chi phí trong tương lai.
Definition (English Meaning)
An estimate of future income and expenses.
Ví dụ Thực tế với 'Financial projection'
-
"The company prepared a five-year financial projection to attract investors."
"Công ty đã chuẩn bị một dự báo tài chính năm năm để thu hút các nhà đầu tư."
-
"The financial projection showed a significant increase in revenue over the next three years."
"Dự báo tài chính cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu trong ba năm tới."
-
"The bank required a detailed financial projection before approving the loan."
"Ngân hàng yêu cầu một dự báo tài chính chi tiết trước khi phê duyệt khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial projection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial projection
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial projection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'financial projection' thường được sử dụng trong kế hoạch kinh doanh để dự đoán hiệu suất tài chính trong tương lai, giúp các nhà đầu tư và người quản lý đưa ra quyết định sáng suốt. Khác với 'financial forecast', 'projection' thường dựa trên các giả định ít chắc chắn hơn hoặc kịch bản 'what-if'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Projection about': ám chỉ dự báo về một khía cạnh cụ thể (Projection about revenue).
* 'Projection for': ám chỉ dự báo cho một khoảng thời gian cụ thể (Projection for next year).
* 'Projection on': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh yếu tố ảnh hưởng đến dự báo (Projection on market trends).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial projection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.