financial forecast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial forecast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ước tính về kết quả tài chính trong tương lai cho một công ty, cá nhân hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
An estimate of future financial outcomes for a company, individual, or economy.
Ví dụ Thực tế với 'Financial forecast'
-
"The company's financial forecast indicates strong growth in the coming year."
"Dự báo tài chính của công ty cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm tới."
-
"Accurate financial forecasts are crucial for making informed business decisions."
"Các dự báo tài chính chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."
-
"The government publishes financial forecasts regularly to inform the public about the state of the economy."
"Chính phủ thường xuyên công bố các dự báo tài chính để thông báo cho công chúng về tình hình kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial forecast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial forecast
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial forecast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đầu tư và quản lý tài chính. Nó bao gồm việc dự đoán doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các chỉ số tài chính khác trong một khoảng thời gian nhất định. 'Financial forecast' khác với 'financial projection' ở chỗ 'forecast' thường dựa trên dữ liệu lịch sử và các giả định hợp lý, trong khi 'projection' có thể dựa trên các kịch bản giả định hoặc các mục tiêu đầy tham vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà dự báo tập trung vào (ví dụ: a financial forecast on revenue). 'for' được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà dự báo áp dụng (ví dụ: a financial forecast for the next quarter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial forecast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.