financial setback
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial setback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề, khó khăn tài chính gây ra sự chậm trễ hoặc cản trở tiến trình, hoặc làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Definition (English Meaning)
A problem that delays or prevents progress, or makes things worse.
Ví dụ Thực tế với 'Financial setback'
-
"The company suffered a significant financial setback due to the economic recession."
"Công ty đã phải chịu một sự thụt lùi tài chính đáng kể do suy thoái kinh tế."
-
"The unexpected legal costs proved to be a major financial setback for the small business."
"Các chi phí pháp lý bất ngờ đã chứng tỏ là một sự thụt lùi tài chính lớn đối với doanh nghiệp nhỏ."
-
"Despite the financial setback, the entrepreneur remained determined to rebuild his company."
"Mặc dù gặp phải sự thụt lùi tài chính, doanh nhân vẫn quyết tâm xây dựng lại công ty của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial setback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial setback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial setback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một sự kiện cụ thể hoặc một giai đoạn mà một cá nhân, công ty hoặc quốc gia gặp khó khăn về tài chính. Nó nhấn mạnh đến sự thụt lùi so với kỳ vọng hoặc kế hoạch trước đó. Không giống như 'financial difficulty' (khó khăn tài chính) có thể chỉ tình trạng chung chung, 'financial setback' thường chỉ một sự kiện cụ thể hoặc một giai đoạn rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự thụt lùi: 'The company suffered a financial setback from the pandemic.' ('for' thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà ai đó/cái gì đó đang chuẩn bị cho hoặc đang chịu đựng sự thụt lùi tài chính: 'The government implemented measures to prepare for potential financial setbacks.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial setback'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had invested more wisely, I wouldn't have experienced such a significant financial setback.
|
Nếu tôi đầu tư khôn ngoan hơn, tôi đã không trải qua một khó khăn tài chính lớn như vậy. |
| Phủ định |
If the company hadn't faced a sudden financial setback, they wouldn't be considering layoffs.
|
Nếu công ty không đối mặt với một khó khăn tài chính đột ngột, họ đã không cân nhắc việc sa thải nhân viên. |
| Nghi vấn |
Would you be so stressed if you hadn't had that recent financial setback?
|
Bạn có quá căng thẳng như vậy nếu bạn không gặp phải khó khăn tài chính gần đây không? |