financial success
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial success'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đạt được các mục tiêu tài chính và sự thịnh vượng.
Definition (English Meaning)
The achievement of financial goals and prosperity.
Ví dụ Thực tế với 'Financial success'
-
"Hard work and dedication are key to financial success."
"Sự chăm chỉ và tận tâm là chìa khóa để thành công về mặt tài chính."
-
"Many people dream of achieving financial success."
"Nhiều người mơ ước đạt được thành công về mặt tài chính."
-
"The company attributed its financial success to innovative products."
"Công ty cho rằng thành công tài chính của họ là nhờ các sản phẩm sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial success'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial success'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc đạt được những mục tiêu liên quan đến tiền bạc và tài sản. Nó thường ám chỉ một trạng thái ổn định và thoải mái về tài chính, chứ không chỉ là một thành công nhất thời. Khác với 'monetary gain' (lợi nhuận tài chính) chỉ đơn thuần là số tiền kiếm được, 'financial success' mang ý nghĩa rộng hơn về sự ổn định và phát triển lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: financial success *in* business (thành công tài chính trong kinh doanh). through: financial success *through* hard work (thành công tài chính thông qua sự chăm chỉ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial success'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving financial success, which many people strive for, requires discipline and hard work.
|
Đạt được thành công về tài chính, điều mà nhiều người cố gắng đạt được, đòi hỏi kỷ luật và sự chăm chỉ. |
| Phủ định |
Financial success is not something that everyone who works hard automatically achieves.
|
Thành công về tài chính không phải là điều mà tất cả những người làm việc chăm chỉ đều tự động đạt được. |
| Nghi vấn |
Is financial success the only measure of a fulfilling life, which some people believe?
|
Liệu thành công về tài chính có phải là thước đo duy nhất của một cuộc sống viên mãn, điều mà một số người tin tưởng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their financial success is truly inspiring!
|
Ồ, thành công tài chính của họ thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, financial success doesn't always guarantee happiness.
|
Than ôi, thành công tài chính không phải lúc nào cũng đảm bảo hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Oh, will hard work lead to financial success?
|
Ồ, liệu làm việc chăm chỉ có dẫn đến thành công tài chính không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving financial success, after years of hard work, was a dream come true.
|
Đạt được thành công tài chính, sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, là một giấc mơ trở thành hiện thực. |
| Phủ định |
Despite his best efforts, he didn't achieve financial success, a sad outcome for someone so dedicated.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không đạt được thành công về mặt tài chính, một kết quả đáng buồn cho một người tận tâm như vậy. |
| Nghi vấn |
Considering the risks involved, is financial success, in the world of startups, truly worth the effort?
|
Xem xét những rủi ro liên quan, liệu thành công về mặt tài chính, trong thế giới khởi nghiệp, có thực sự xứng đáng với nỗ lực bỏ ra không? |