financial difficulty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial difficulty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng khó khăn về tài chính, khi ai đó không có đủ tiền để chi trả cho các chi phí hoặc nợ nần của họ.
Definition (English Meaning)
A situation where someone does not have enough money to pay for their expenses or debts.
Ví dụ Thực tế với 'Financial difficulty'
-
"The company is experiencing financial difficulty due to the economic downturn."
"Công ty đang gặp khó khăn về tài chính do suy thoái kinh tế."
-
"Many families are facing financial difficulty as a result of job losses."
"Nhiều gia đình đang đối mặt với khó khăn tài chính do mất việc làm."
-
"The small business is in financial difficulty and may have to close."
"Doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn về tài chính và có thể phải đóng cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial difficulty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial difficulty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống tạm thời hoặc kéo dài khi một cá nhân, gia đình hoặc tổ chức gặp vấn đề trong việc quản lý tài chính của họ. 'Financial difficulty' nhấn mạnh khía cạnh khó khăn, vất vả trong việc xoay sở tiền bạc. Cần phân biệt với 'financial hardship' (sự túng quẫn tài chính) có mức độ nghiêm trọng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** thường dùng để chỉ việc ai đó đang đối mặt với khó khăn tài chính (facing difficulty with finances).
* **in:** ám chỉ việc đang ở trong tình cảnh khó khăn tài chính (in financial difficulty).
* **due to:** giải thích nguyên nhân gây ra khó khăn tài chính (financial difficulty due to...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial difficulty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.