finding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khám phá hoặc một điều gì đó được tìm thấy.
Definition (English Meaning)
A discovery or something that is found.
Ví dụ Thực tế với 'Finding'
-
"The main finding of the research was that regular exercise reduces the risk of heart disease."
"Phát hiện chính của nghiên cứu là tập thể dục thường xuyên làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"The police are still finding clues about the murder."
"Cảnh sát vẫn đang tìm kiếm manh mối về vụ giết người."
-
"Finding a suitable house in this area is very difficult."
"Tìm được một căn nhà phù hợp trong khu vực này rất khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finding
- Verb: find (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ kết quả của một cuộc nghiên cứu, điều tra hoặc một sự kiện tình cờ được phát hiện. Khác với 'discovery' vốn mang tính đột phá và quan trọng hơn, 'finding' có thể chỉ những kết quả nhỏ, chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on + topic:** Đề cập đến chủ đề của phát hiện. Ví dụ: 'Findings on the effects of climate change'. * **about + topic:** Tương tự như 'on', đề cập đến chủ đề của phát hiện. Ví dụ: 'Findings about the effectiveness of the new drug'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finding'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were finding valuable artifacts, I would donate them to a museum.
|
Nếu tôi đang tìm thấy những hiện vật có giá trị, tôi sẽ tặng chúng cho viện bảo tàng. |
| Phủ định |
If she didn't expect to find a solution, she wouldn't be working so hard.
|
Nếu cô ấy không mong đợi tìm ra giải pháp, cô ấy sẽ không làm việc chăm chỉ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be happy if your finding led to a major scientific breakthrough?
|
Bạn có hạnh phúc không nếu phát hiện của bạn dẫn đến một đột phá khoa học lớn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Find a solution quickly.
|
Tìm một giải pháp nhanh chóng. |
| Phủ định |
Don't find fault with everything.
|
Đừng bới lông tìm vết mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Do find the hidden treasure!
|
Hãy tìm kho báu ẩn giấu đi! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The finding is significant, isn't it?
|
Phát hiện này rất quan trọng, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't finding the keys, is he?
|
Anh ấy không tìm thấy chìa khóa, phải không? |
| Nghi vấn |
They are finding it difficult, aren't they?
|
Họ đang cảm thấy nó khó khăn, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists will find a significant finding at the excavation site tomorrow.
|
Các nhà khảo cổ học sẽ tìm thấy một phát hiện quan trọng tại địa điểm khai quật vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to find any new evidence in this case.
|
Họ sẽ không tìm thấy bất kỳ bằng chứng mới nào trong vụ án này. |
| Nghi vấn |
Will you be finding solutions to these problems soon?
|
Bạn sẽ sớm tìm ra giải pháp cho những vấn đề này chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team has been finding new evidence to support their hypothesis.
|
Nhóm nghiên cứu đã và đang tìm kiếm bằng chứng mới để hỗ trợ giả thuyết của họ. |
| Phủ định |
She hasn't been finding any solutions to the problem recently.
|
Gần đây cô ấy đã không tìm thấy bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
Have you been finding what you're looking for?
|
Bạn có đang tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to enjoy finding seashells on the beach.
|
Cô ấy đã từng thích tìm vỏ sò trên bãi biển. |
| Phủ định |
He didn't use to like finding mistakes in his own work.
|
Anh ấy đã không thích việc tìm lỗi trong công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Did they use to have difficulty finding parking downtown?
|
Họ đã từng gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been finding so much fault with her work.
|
Tôi ước gì tôi đã không tìm ra quá nhiều lỗi trong công việc của cô ấy. |
| Phủ định |
If only I weren't finding it so difficult to concentrate.
|
Giá mà tôi không thấy khó tập trung như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I weren't finding so many problems; would that make things easier?
|
Tôi ước gì tôi không tìm ra nhiều vấn đề như vậy; liệu điều đó có làm cho mọi thứ dễ dàng hơn không? |