(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ findings
B2

findings

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các phát hiện những kết quả nghiên cứu các kết luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Findings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những thông tin, kết quả được phát hiện ra sau quá trình nghiên cứu

Definition (English Meaning)

information discovered as the result of research

Ví dụ Thực tế với 'Findings'

  • "The findings of the study suggest a strong correlation between exercise and mental health."

    "Các phát hiện của nghiên cứu cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."

  • "The committee presented its findings to the board."

    "Ủy ban đã trình bày các phát hiện của mình cho hội đồng quản trị."

  • "These findings have significant implications for future policy."

    "Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với chính sách trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Findings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: findings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Báo cáo Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Findings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Findings" thường được sử dụng ở dạng số nhiều và đề cập đến những kết luận, phát hiện quan trọng hoặc đáng chú ý trong một nghiên cứu, điều tra, hoặc báo cáo. Nó mang tính khách quan, dựa trên bằng chứng và dữ liệu thu thập được. Khác với "results" (kết quả), "findings" nhấn mạnh vào ý nghĩa và tầm quan trọng của kết quả đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

on: Dùng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà các phát hiện tập trung vào. Ví dụ: findings on climate change. of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của các phát hiện. Ví dụ: findings of the investigation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Findings'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research paper, whose findings confirm our hypothesis, will be published next month.
Bài nghiên cứu, mà những phát hiện của nó xác nhận giả thuyết của chúng tôi, sẽ được xuất bản vào tháng tới.
Phủ định
The initial findings, which were not conclusive, required further investigation.
Những phát hiện ban đầu, mà chưa mang tính kết luận, yêu cầu điều tra thêm.
Nghi vấn
Are these the findings which you mentioned in your report?
Đây có phải là những phát hiện mà bạn đã đề cập trong báo cáo của bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers' findings were presented at the conference.
Những phát hiện của các nhà nghiên cứu đã được trình bày tại hội nghị.
Phủ định
The committee's findings weren't considered satisfactory.
Những phát hiện của ủy ban không được coi là thỏa đáng.
Nghi vấn
Were the jury's findings unanimous?
Những phát hiện của bồi thẩm đoàn có nhất trí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)