assumptions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assumptions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra mà không cần bằng chứng.
Definition (English Meaning)
Things that are accepted as true or as certain to happen, without proof.
Ví dụ Thực tế với 'Assumptions'
-
"These calculations are based on several assumptions."
"Những tính toán này dựa trên một vài giả định."
-
"We are working on the assumption that prices will rise."
"Chúng tôi đang làm việc dựa trên giả định rằng giá cả sẽ tăng."
-
"It was wrong of me to make assumptions about her intentions."
"Tôi đã sai khi đưa ra những giả định về ý định của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assumptions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assumption
- Verb: assume
- Adjective: assumed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assumptions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assumption (số ít) là một niềm tin hoặc ý tưởng mà người ta cho là đúng. Assumptions (số nhiều) thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các niềm tin hoặc giả định cơ bản mà một lập luận, kế hoạch hoặc hành động dựa trên đó. Khác với 'hypothesis' (giả thuyết) là một lời giải thích được đề xuất cho một hiện tượng, được đưa ra như một điểm khởi đầu để điều tra thêm. 'Presumption' (sự suy đoán) có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tin vào điều gì đó mà không có đủ bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'assumptions about the future' (những giả định về tương lai), 'assumptions on which the plan is based' (những giả định mà kế hoạch dựa trên), 'based on the assumption that...' (dựa trên giả định rằng...). 'About' thường dùng để nói về chủ đề của giả định. 'On' và 'based on' nhấn mạnh rằng một cái gì đó được xây dựng hoặc phụ thuộc vào giả định đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assumptions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.