(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discoveries
B2

discoveries

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những khám phá các phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoveries'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình khám phá ra điều gì đó, hoặc một điều gì đó được khám phá.

Definition (English Meaning)

The act or process of discovering something, or something that is discovered.

Ví dụ Thực tế với 'Discoveries'

  • "The discoveries of science have greatly improved our lives."

    "Những khám phá khoa học đã cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta."

  • "The latest discoveries in medical research offer hope for a cure."

    "Những khám phá mới nhất trong nghiên cứu y học mang lại hy vọng về một phương pháp chữa bệnh."

  • "The archaeological discoveries revealed a lost civilization."

    "Những khám phá khảo cổ đã tiết lộ một nền văn minh đã mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discoveries'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hiding(sự che giấu)
concealment(sự giấu giếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Discoveries'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discovery' nhấn mạnh việc tìm ra một điều gì đó mới mẻ hoặc chưa từng biết đến trước đây. Khác với 'invention' (phát minh), 'discovery' là tìm ra cái đã tồn tại nhưng chưa được biết đến, còn 'invention' là tạo ra cái mới. Ví dụ, khám phá ra châu Mỹ là 'discovery', còn phát minh ra bóng đèn là 'invention'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến đối tượng được khám phá (ví dụ: discoveries of science). 'About' thường liên quan đến việc khám phá ra thông tin hoặc sự thật về một chủ đề nào đó (ví dụ: discoveries about the human body).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoveries'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist made significant discoveries, didn't he?
Nhà khoa học đã thực hiện những khám phá quan trọng, phải không?
Phủ định
There weren't any major discoveries at the site, were there?
Không có khám phá lớn nào tại địa điểm đó, phải không?
Nghi vấn
These are important discoveries, aren't they?
Đây là những khám phá quan trọng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)