(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fire control
B2

fire control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều khiển hỏa lực kiểm soát hỏa lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fire control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình điều khiển và điều chỉnh việc bắn vũ khí, đặc biệt là pháo binh, súng hải quân hoặc tên lửa.

Definition (English Meaning)

The process of directing and regulating the firing of weapons, especially artillery, naval guns, or missiles.

Ví dụ Thực tế với 'Fire control'

  • "The ship's fire control system allowed it to accurately engage targets at long range."

    "Hệ thống điều khiển hỏa lực của con tàu cho phép nó tấn công chính xác các mục tiêu ở tầm xa."

  • "Advanced fire control technology has significantly improved the accuracy of modern artillery."

    "Công nghệ điều khiển hỏa lực tiên tiến đã cải thiện đáng kể độ chính xác của pháo binh hiện đại."

  • "The new fire control radar can track multiple targets simultaneously."

    "Radar điều khiển hỏa lực mới có thể theo dõi nhiều mục tiêu đồng thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fire control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fire control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fire control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'fire control' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc kỹ thuật, đề cập đến hệ thống hoặc quy trình được sử dụng để đảm bảo vũ khí bắn trúng mục tiêu một cách chính xác. Nó bao gồm việc tính toán đường đạn, điều chỉnh theo yếu tố môi trường và duy trì độ chính xác trong suốt quá trình bắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of system for

'Fire control of': đề cập đến việc kiểm soát hỏa lực của một loại vũ khí cụ thể. 'Fire control system for': chỉ một hệ thống được thiết kế để kiểm soát hỏa lực cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fire control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)