fissile material
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fissile material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu có khả năng duy trì một phản ứng phân hạch hạt nhân dây chuyền.
Definition (English Meaning)
Material capable of sustaining a nuclear fission chain reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Fissile material'
-
"Plutonium-239 is a fissile material used in nuclear weapons and reactors."
"Plutonium-239 là một vật liệu phân hạch được sử dụng trong vũ khí hạt nhân và lò phản ứng hạt nhân."
-
"The storage of fissile material is strictly controlled to prevent proliferation."
"Việc lưu trữ vật liệu phân hạch được kiểm soát chặt chẽ để ngăn chặn sự phổ biến."
-
"The amount of fissile material in a reactor core determines its power output."
"Lượng vật liệu phân hạch trong lõi lò phản ứng quyết định công suất của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fissile material'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: material
- Adjective: fissile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fissile material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fissile material' chỉ các chất có thể bị phân hạch bởi neutron ở mọi mức năng lượng (bao gồm cả neutron nhiệt). Điều này khác với 'fissionable material', vốn bao gồm cả các chất chỉ phân hạch bởi neutron năng lượng cao. Ví dụ, Uranium-235 là fissile, trong khi Uranium-238 là fissionable (nhưng không phải fissile). Tính fissile là một điều kiện cần thiết nhưng không đủ để tạo ra phản ứng dây chuyền tự duy trì, vì còn phụ thuộc vào khối lượng, hình dạng, và sự hiện diện của các chất hấp thụ neutron.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- material of': đề cập đến thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'This is material of high fissile content.'. '- material for': đề cập đến mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Fissile material for nuclear reactors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fissile material'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.