(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfitness
B2

unfitness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng sức khỏe kém sự không đủ sức khỏe sự không phù hợp sự thiếu thích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfitness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không khỏe mạnh, không đủ sức khỏe thể chất.

Definition (English Meaning)

The state of being physically unfit or unhealthy.

Ví dụ Thực tế với 'Unfitness'

  • "His unfitness for the job was obvious after the first day."

    "Tình trạng sức khỏe không đủ của anh ấy đối với công việc đã trở nên rõ ràng sau ngày đầu tiên."

  • "The doctor warned him about the dangers of his unfitness."

    "Bác sĩ cảnh báo anh ấy về những nguy hiểm của tình trạng sức khỏe kém của anh ấy."

  • "His unfitness to lead the company was becoming increasingly apparent."

    "Sự không phù hợp của anh ta để lãnh đạo công ty ngày càng trở nên rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfitness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfitness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poor health(sức khỏe kém)
physical weakness(yếu đuối thể chất)
inadequacy(sự thiếu khả năng, sự không đủ năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

fitness(sức khỏe tốt, sự sung sức)
health(sức khỏe)
competence(năng lực, khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Unfitness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfitness' thường được sử dụng để mô tả tình trạng sức khỏe kém, thiếu vận động hoặc không đáp ứng được các yêu cầu về thể lực. Khác với 'illness' (bệnh tật) vốn chỉ về tình trạng bệnh lý cụ thể, 'unfitness' mang tính tổng quát hơn về thể trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for due to

‘Unfitness for’ thường đi với các hoạt động, công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. ‘Unfitness due to’ thường đi với nguyên nhân gây ra tình trạng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfitness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should address his unfitness with a consistent exercise plan.
Anh ấy nên giải quyết tình trạng không khỏe mạnh của mình bằng một kế hoạch tập luyện nhất quán.
Phủ định
You cannot ignore your unfitness any longer.
Bạn không thể phớt lờ tình trạng không khỏe mạnh của mình lâu hơn được nữa.
Nghi vấn
Could her unfitness be the reason she is always tired?
Liệu tình trạng không khỏe mạnh của cô ấy có phải là lý do khiến cô ấy luôn mệt mỏi?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't ignored my unfitness for so long; now it's hard to get back in shape.
Tôi ước tôi đã không bỏ qua tình trạng không khỏe mạnh của mình quá lâu; bây giờ thật khó để lấy lại vóc dáng.
Phủ định
If only I weren't experiencing such unfitness, I could enjoy hiking in the mountains.
Ước gì tôi không trải qua tình trạng không khỏe mạnh như vậy, tôi có thể tận hưởng việc đi bộ đường dài trên núi.
Nghi vấn
Do you wish your unfitness didn't prevent you from playing sports?
Bạn có ước rằng tình trạng không khỏe mạnh của bạn không ngăn cản bạn chơi thể thao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)