(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settle
B1

settle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải quyết dàn xếp ổn định định cư thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết, dàn xếp, hòa giải (một tranh cãi hoặc vấn đề).

Definition (English Meaning)

To resolve or reach an agreement about (an argument or problem).

Ví dụ Thực tế với 'Settle'

  • "They decided to settle on a compromise."

    "Họ quyết định đi đến một thỏa hiệp."

  • "The company agreed to settle the lawsuit out of court."

    "Công ty đồng ý giải quyết vụ kiện ngoài tòa án."

  • "After years of traveling, she decided to settle down and buy a house."

    "Sau nhiều năm du lịch, cô ấy quyết định ổn định cuộc sống và mua một căn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolve(giải quyết)
agree(đồng ý)
establish(thiết lập)
pay(trả tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Settle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc đi đến một thỏa thuận chính thức sau khi có tranh cãi hoặc bất đồng. Nó mang ý nghĩa tìm ra một giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận được. Khác với 'resolve' (giải quyết) có thể mang ý nghĩa giải quyết triệt để, 'settle' thường ngụ ý một sự thỏa hiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Settle on' có nghĩa là đồng ý với một cái gì đó, đặc biệt là sau khi cân nhắc nhiều lựa chọn. 'Settle for' có nghĩa là chấp nhận một cái gì đó ít hơn mong muốn vì không có lựa chọn nào tốt hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)