(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixity
C1

fixity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính cố định tính bất biến sự kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc cố định hoặc không thay đổi.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fixed or unchanging.

Ví dụ Thực tế với 'Fixity'

  • "The fixity of the moral law was a cornerstone of his philosophy."

    "Tính bất biến của luật luân lý là nền tảng trong triết học của ông."

  • "The fixity of their beliefs made compromise impossible."

    "Sự cố định trong niềm tin của họ khiến việc thỏa hiệp trở nên bất khả thi."

  • "He questioned the fixity of gender roles in society."

    "Anh ấy đã đặt câu hỏi về sự cố định của vai trò giới trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fixity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Fixity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fixity thường được dùng để chỉ tính ổn định, bất biến, hoặc sự kiên định của một vật thể, ý tưởng, hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu linh hoạt và khó thay đổi. So sánh với 'stability' (sự ổn định), 'fixity' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bất động và không thể thay đổi. Trong triết học, nó có thể đề cập đến những chân lý vĩnh cửu, trong khoa học tự nhiên, nó có thể đề cập đến các hằng số vật lý, và trong ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến những thành ngữ cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Fixity of' thường được sử dụng để chỉ tính cố định, bất biến của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the fixity of purpose' (tính kiên định của mục đích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixity'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the fixity of his beliefs, I would probably argue less.
Nếu tôi hiểu được sự cố định trong niềm tin của anh ấy, có lẽ tôi sẽ tranh cãi ít hơn.
Phủ định
If she weren't so convinced of the fixity of the schedule, she wouldn't be so stressed when things change.
Nếu cô ấy không quá tin vào sự cố định của lịch trình, cô ấy sẽ không căng thẳng như vậy khi mọi thứ thay đổi.
Nghi vấn
Would you be so frustrated with the project if you didn't perceive such fixity in the initial plans?
Bạn có cảm thấy thất vọng về dự án đến vậy không nếu bạn không nhận thấy sự cố định trong các kế hoạch ban đầu?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the fixity of the experimental setup was crucial for obtaining accurate results.
Nhà khoa học nói rằng tính cố định của thiết bị thí nghiệm là rất quan trọng để thu được kết quả chính xác.
Phủ định
She told me that the supposed fixity of the company's policies did not apply to her situation.
Cô ấy nói với tôi rằng sự cố định được cho là của các chính sách của công ty không áp dụng cho tình huống của cô ấy.
Nghi vấn
He asked if the fixity of purpose would help them achieve their goal.
Anh ấy hỏi liệu sự kiên định mục đích có giúp họ đạt được mục tiêu của mình không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)