(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flakey
B2

flakey

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đáng tin hay thay đổi xốp (về thức ăn) có vảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flakey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

1. (Về người) không đáng tin cậy; có xu hướng quên hoặc bỏ dở kế hoạch hoặc cam kết. 2. (Về thức ăn) có dạng vảy hoặc dễ vỡ thành vảy.

Definition (English Meaning)

1. (Of a person) unreliable; tending to forget or abandon plans or commitments. 2. (Of food) consisting of or easily broken into flakes.

Ví dụ Thực tế với 'Flakey'

  • "He's so flakey; he always cancels plans at the last minute."

    "Anh ta rất không đáng tin; anh ta luôn hủy kế hoạch vào phút cuối."

  • "The pastry was perfectly flakey and buttery."

    "Bánh ngọt rất xốp và béo ngậy."

  • "I can't rely on her; she's too flakey."

    "Tôi không thể dựa vào cô ấy; cô ấy quá thất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flakey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flakey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flakey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về người, 'flakey' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trách nhiệm và không đáng tin. Nó thường được dùng một cách thân mật nhưng vẫn thể hiện sự không hài lòng. So sánh với 'unreliable', 'flakey' có phần suồng sã hơn và nhấn mạnh vào việc người đó thường xuyên thay đổi ý định hoặc không thực hiện những gì đã hứa. Khi nói về thức ăn, 'flakey' miêu tả cấu trúc mỏng, dễ bong tróc thành từng lớp, thường thấy ở bánh ngọt hoặc cá nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flakey'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)