dependable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tin cậy được; đáng tin.
Definition (English Meaning)
Capable of being relied on; trustworthy.
Ví dụ Thực tế với 'Dependable'
-
"She is a dependable friend; she always keeps her promises."
"Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy; cô ấy luôn giữ lời hứa."
-
"Our company needs dependable employees who can handle responsibilities."
"Công ty của chúng tôi cần những nhân viên đáng tin cậy, những người có thể đảm nhận trách nhiệm."
-
"You can always count on him; he's very dependable."
"Bạn luôn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy rất đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dependable" nhấn mạnh sự ổn định và nhất quán trong hành vi hoặc chất lượng. Nó khác với "reliable" ở chỗ "reliable" có thể chỉ khả năng hoạt động tốt trong một tình huống cụ thể, trong khi "dependable" ám chỉ sự tin cậy trong mọi tình huống. So sánh với "trustworthy" (đáng tin cậy), "dependable" thường nói về hiệu suất hoặc hành động hơn là đạo đức hoặc tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dependable on/upon" có thể được sử dụng để chỉ ra sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn. Thông thường, chúng ta nói ai đó/điều gì đó 'is dependable'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.