undependable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undependable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tin cậy được; không đáng tin.
Definition (English Meaning)
Not able to be relied on; not dependable.
Ví dụ Thực tế với 'Undependable'
-
"He's an undependable employee; he's always late."
"Anh ta là một nhân viên không đáng tin; anh ta luôn đi trễ."
-
"The old car is undependable; it often breaks down."
"Chiếc xe cũ không đáng tin cậy; nó thường xuyên bị hỏng."
-
"She's an undependable friend; she never keeps her promises."
"Cô ấy là một người bạn không đáng tin; cô ấy không bao giờ giữ lời hứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undependable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undependable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undependable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'undependable' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tin cậy, không ổn định và không thể dựa vào được. Nó có thể áp dụng cho người, vật, hoặc tình huống. Khác với 'unreliable' (không đáng tin cậy), 'undependable' thường nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng thực hiện lời hứa hoặc đáp ứng kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undependable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Undependable friends cause problems.
|
Những người bạn không đáng tin cậy gây ra vấn đề. |
| Phủ định |
He is not an undependable person in general.
|
Anh ấy không phải là một người không đáng tin cậy nói chung. |
| Nghi vấn |
Is the undependable bus always late?
|
Có phải chiếc xe buýt không đáng tin cậy luôn trễ giờ không? |