(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undependable
B2

undependable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đáng tin không thể tin cậy thiếu tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undependable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể tin cậy được; không đáng tin.

Definition (English Meaning)

Not able to be relied on; not dependable.

Ví dụ Thực tế với 'Undependable'

  • "He's an undependable employee; he's always late."

    "Anh ta là một nhân viên không đáng tin; anh ta luôn đi trễ."

  • "The old car is undependable; it often breaks down."

    "Chiếc xe cũ không đáng tin cậy; nó thường xuyên bị hỏng."

  • "She's an undependable friend; she never keeps her promises."

    "Cô ấy là một người bạn không đáng tin; cô ấy không bao giờ giữ lời hứa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undependable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undependable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Undependable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'undependable' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tin cậy, không ổn định và không thể dựa vào được. Nó có thể áp dụng cho người, vật, hoặc tình huống. Khác với 'unreliable' (không đáng tin cậy), 'undependable' thường nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng thực hiện lời hứa hoặc đáp ứng kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undependable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Undependable friends cause problems.
Những người bạn không đáng tin cậy gây ra vấn đề.
Phủ định
He is not an undependable person in general.
Anh ấy không phải là một người không đáng tin cậy nói chung.
Nghi vấn
Is the undependable bus always late?
Có phải chiếc xe buýt không đáng tin cậy luôn trễ giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)