flapping
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động của một vật gì đó rộng và linh hoạt di chuyển lỏng lẻo hoặc nhanh chóng qua lại.
Definition (English Meaning)
The act of something broad and flexible moving loosely or rapidly back and forth.
Ví dụ Thực tế với 'Flapping'
-
"The flapping of the bird's wings was very loud."
"Tiếng vỗ cánh của con chim rất lớn."
-
"The bird's flapping wings propelled it forward."
"Đôi cánh vỗ của con chim đẩy nó về phía trước."
-
"I could hear the flapping of the tent in the storm."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng lều phấp phới trong bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flapping
- Verb: flap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tiếng vỗ cánh, tiếng phấp phới của vải, hoặc hành động vung vẩy tay chân một cách không kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flapping of' dùng để chỉ hành động vỗ của cái gì đó. 'Flapping in' (hiếm gặp hơn) có thể dùng để chỉ sự di chuyển trong quá trình vỗ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flapping'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bird flaps its wings strongly, it will be able to fly higher.
|
Nếu con chim vỗ cánh mạnh mẽ, nó sẽ có thể bay cao hơn. |
| Phủ định |
If the flag doesn't flap in the wind, we will not know which direction the wind is blowing.
|
Nếu lá cờ không phấp phới trong gió, chúng ta sẽ không biết gió đang thổi hướng nào. |
| Nghi vấn |
Will the airplane lose altitude if its wings flap unevenly?
|
Máy bay có bị giảm độ cao nếu cánh của nó vỗ không đều không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird will flap its wings to take flight.
|
Con chim sẽ vỗ cánh để bay lên. |
| Phủ định |
The flag is not going to flap in this still air.
|
Lá cờ sẽ không phấp phới trong không khí tĩnh lặng này. |
| Nghi vấn |
Will the children flap their arms pretending to be birds?
|
Liệu bọn trẻ có vỗ tay giả vờ làm chim không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird flaps its wings to fly.
|
Con chim vỗ cánh để bay. |
| Phủ định |
He doesn't flap his arms when he dances.
|
Anh ấy không vẫy tay khi anh ấy nhảy. |
| Nghi vấn |
Does the flag flap in the wind?
|
Lá cờ có phấp phới trong gió không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird flapped its wings as high as the other bird.
|
Con chim vỗ cánh cao bằng con chim kia. |
| Phủ định |
This bird doesn't flap its wings more powerfully than that one.
|
Con chim này không vỗ cánh mạnh hơn con chim kia. |
| Nghi vấn |
Does this bird flap its wings the most powerfully?
|
Có phải con chim này vỗ cánh mạnh nhất không? |