(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluttering
B2

fluttering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rung rinh bay phấp phới vỗ cánh đập (nhịp tim) bồn chồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluttering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển với những chuyển động nhanh, nhẹ và không đều.

Definition (English Meaning)

Moving with quick, light, irregular movements.

Ví dụ Thực tế với 'Fluttering'

  • "The butterflies were fluttering around the garden."

    "Những con bướm đang bay lượn quanh khu vườn."

  • "She felt a fluttering in her stomach before the exam."

    "Cô ấy cảm thấy bụng mình bồn chồn trước kỳ thi."

  • "The flag was fluttering in the breeze."

    "Lá cờ đang tung bay trong gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluttering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flutter
  • Adjective: fluttering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
motionless(bất động)

Từ liên quan (Related Words)

flight(chuyến bay)
wind(gió)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fluttering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả chuyển động của cánh chim, lá cây, hoặc những vật nhẹ bị gió thổi. Diễn tả sự rung động nhẹ nhàng, không ổn định. Khác với 'waving' (vẫy) mang tính chủ động và có mục đích, 'fluttering' mang tính thụ động và tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluttering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)