fluttering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluttering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển với những chuyển động nhanh, nhẹ và không đều.
Definition (English Meaning)
Moving with quick, light, irregular movements.
Ví dụ Thực tế với 'Fluttering'
-
"The butterflies were fluttering around the garden."
"Những con bướm đang bay lượn quanh khu vườn."
-
"She felt a fluttering in her stomach before the exam."
"Cô ấy cảm thấy bụng mình bồn chồn trước kỳ thi."
-
"The flag was fluttering in the breeze."
"Lá cờ đang tung bay trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluttering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flutter
- Adjective: fluttering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluttering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả chuyển động của cánh chim, lá cây, hoặc những vật nhẹ bị gió thổi. Diễn tả sự rung động nhẹ nhàng, không ổn định. Khác với 'waving' (vẫy) mang tính chủ động và có mục đích, 'fluttering' mang tính thụ động và tự nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluttering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.