(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reliving
B2

reliving

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sống lại trải nghiệm lại tái hiện lại (trong tâm trí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống lại, trải nghiệm lại một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt là một sự kiện khó chịu.

Definition (English Meaning)

Experiencing something again in your mind, especially an unpleasant event.

Ví dụ Thực tế với 'Reliving'

  • "She keeps reliving the accident in her dreams."

    "Cô ấy cứ liên tục sống lại tai nạn trong những giấc mơ của mình."

  • "The war veteran was reliving the horrors of battle."

    "Cựu chiến binh đang sống lại những kinh hoàng của trận chiến."

  • "He was reliving his childhood memories."

    "Anh ấy đang sống lại những ký ức thời thơ ấu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reliving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgetting(quên lãng)
suppressing(kìm nén)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Reliving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc hồi tưởng lại những trải nghiệm đau buồn, ám ảnh. Nó khác với 'remembering' (nhớ lại) ở chỗ 'reliving' gợi ý một trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ và sống động như thể nó đang xảy ra ở hiện tại. So sánh với 'reminiscing' (hoài niệm), 'reliving' mang sắc thái đau khổ, trong khi 'reminiscing' thường gợi nhớ những ký ức vui vẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà sự việc đang được sống lại diễn ra. Ví dụ: reliving the moment in my mind (sống lại khoảnh khắc đó trong tâm trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)