reliving
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống lại, trải nghiệm lại một điều gì đó trong tâm trí, đặc biệt là một sự kiện khó chịu.
Definition (English Meaning)
Experiencing something again in your mind, especially an unpleasant event.
Ví dụ Thực tế với 'Reliving'
-
"She keeps reliving the accident in her dreams."
"Cô ấy cứ liên tục sống lại tai nạn trong những giấc mơ của mình."
-
"The war veteran was reliving the horrors of battle."
"Cựu chiến binh đang sống lại những kinh hoàng của trận chiến."
-
"He was reliving his childhood memories."
"Anh ấy đang sống lại những ký ức thời thơ ấu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: relive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc hồi tưởng lại những trải nghiệm đau buồn, ám ảnh. Nó khác với 'remembering' (nhớ lại) ở chỗ 'reliving' gợi ý một trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ và sống động như thể nó đang xảy ra ở hiện tại. So sánh với 'reminiscing' (hoài niệm), 'reliving' mang sắc thái đau khổ, trong khi 'reminiscing' thường gợi nhớ những ký ức vui vẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà sự việc đang được sống lại diễn ra. Ví dụ: reliving the moment in my mind (sống lại khoảnh khắc đó trong tâm trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.