flavour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flavour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hương vị đặc trưng của một món ăn hoặc thức uống.
Definition (English Meaning)
The distinctive taste of a food or drink.
Ví dụ Thực tế với 'Flavour'
-
"The flavour of the soup was delicious."
"Hương vị của món súp rất ngon."
-
"What's your favourite flavour of ice cream?"
"Bạn thích hương vị kem nào nhất?"
-
"The city has a unique flavour."
"Thành phố này có một hương vị độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flavour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flavour
- Verb: flavour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flavour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'taste' (vị), 'flavour' bao hàm cả mùi, cảm giác trong miệng, và cả trải nghiệm tổng thể. 'Aroma' tập trung vào mùi, còn 'texture' là cảm giác về cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
flavour of (hương vị của cái gì đó); flavour with (thêm hương vị bằng cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flavour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.