(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ savour
B2

savour

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thưởng thức tận hưởng nhấm nháp chiêm ngưỡng ngẫm nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thưởng thức, tận hưởng trọn vẹn (một điều gì đó thú vị), đặc biệt bằng cách suy ngẫm về nó.

Definition (English Meaning)

To enjoy or appreciate (something pleasant) completely, especially by dwelling on it.

Ví dụ Thực tế với 'Savour'

  • "She savoured the taste of the chocolate cake, closing her eyes to fully appreciate it."

    "Cô ấy nhấm nháp hương vị của chiếc bánh sô cô la, nhắm mắt lại để cảm nhận trọn vẹn."

  • "We savoured the warm apple pie after a long hike."

    "Chúng tôi thưởng thức chiếc bánh táo ấm áp sau một chuyến đi bộ đường dài."

  • "He wanted to savour every moment of their vacation together."

    "Anh ấy muốn tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của họ bên nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Savour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: savour (hiếm)
  • Verb: savour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relish(thích thú, khoái trá)
enjoy(thưởng thức, tận hưởng)
appreciate(trân trọng, đánh giá cao)
revel(say sưa, đắm mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
detest(ghét cay ghét đắng)
ignore(lờ đi, bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc Kinh nghiệm

Ghi chú Cách dùng 'Savour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'savour' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc thưởng thức chậm rãi, có ý thức và trân trọng một trải nghiệm, hương vị hoặc cảm xúc. Nó khác với 'enjoy' ở chỗ 'savour' mang sắc thái sâu sắc và kéo dài hơn. So sánh với 'relish' (thích thú, khoái trá), 'savour' có phần trang trọng và tinh tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

savour the moment savour every bite savour the taste of

Các cụm từ này diễn tả việc tận hưởng khoảnh khắc, từng miếng ăn hoặc hương vị. Ví dụ, 'savour the moment' có nghĩa là sống trọn vẹn trong hiện tại và tận hưởng niềm vui của khoảnh khắc đó. 'Savour every bite' chỉ việc thưởng thức chậm rãi từng miếng thức ăn để cảm nhận hết hương vị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Savour'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy savouring every moment of my vacation.
Tôi thích thú tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ của mình.
Phủ định
She avoids savouring bitter experiences.
Cô ấy tránh né việc tận hưởng những trải nghiệm cay đắng.
Nghi vấn
Do you mind savouring this delicious wine with me?
Bạn có phiền khi thưởng thức ly rượu vang ngon này với tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)