(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flesh-eating
C1

flesh-eating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn thịt người (nếu ám chỉ vi khuẩn) gây hoại tử (mô tả quá trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flesh-eating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một tình trạng, bệnh tật hoặc sinh vật phá hủy thịt hoặc mô hoại tử.

Definition (English Meaning)

Describing a condition, disease, or organism that destroys flesh or necrotic tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Flesh-eating'

  • "The patient was diagnosed with a rare flesh-eating bacteria."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một loại vi khuẩn ăn thịt hiếm gặp."

  • "Flesh-eating bacteria can cause severe tissue damage."

    "Vi khuẩn ăn thịt có thể gây ra tổn thương mô nghiêm trọng."

  • "The flesh-eating disease required immediate medical attention."

    "Bệnh ăn thịt người đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flesh-eating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flesh-eating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bacteria(vi khuẩn)
necrotic(hoại tử)
infection(nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Flesh-eating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'flesh-eating' thường được sử dụng để mô tả các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể gây hoại tử mô nhanh chóng. Nó thường liên quan đến các vi khuẩn như Streptococcus pyogenes (vi khuẩn ăn thịt người) hoặc các loại nấm. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa ít được sử dụng hơn nằm ở mức độ nghiêm trọng và tốc độ phá hủy mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flesh-eating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)