(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necrotizing
C1

necrotizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây hoại tử làm hoại tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necrotizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoại tử; dẫn đến sự chết của tế bào hoặc mô.

Definition (English Meaning)

Causing necrosis; resulting in the death of cells or tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Necrotizing'

  • "Necrotizing fasciitis is a severe infection that destroys tissue under the skin."

    "Viêm cân mạc hoại tử là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng phá hủy mô dưới da."

  • "The patient was diagnosed with necrotizing pneumonia."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi hoại tử."

  • "Necrotizing enterocolitis is a serious condition affecting premature infants."

    "Viêm ruột hoại tử là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến trẻ sinh non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necrotizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: necrotize
  • Adjective: necrotizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gangrenous(hoại thư)
destructive(phá hoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(chữa lành)
regenerative(tái tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Necrotizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "necrotizing" mô tả một quá trình hoặc tác nhân gây ra hoại tử. Nó thường được sử dụng trong y học để mô tả các bệnh nhiễm trùng hoặc tình trạng bệnh lý dẫn đến hoại tử mô. Nó nhấn mạnh tính chất phá hủy và chết chóc của quá trình này. Khác với 'necrotic' (hoại tử), 'necrotizing' mô tả hành động gây ra hoại tử, trong khi 'necrotic' mô tả trạng thái đã bị hoại tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Necrotizing in" thường được dùng để chỉ vị trí hoặc khu vực nơi hoại tử xảy ra. Ví dụ: "necrotizing fasciitis in the leg". "Necrotizing of" thường được dùng để chỉ mô hoặc cơ quan bị hoại tử. Ví dụ: "necrotizing of the skin".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necrotizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)