(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ floating
B1

floating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trôi nổi lơ lửng trôi dạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc di chuyển trên bề mặt chất lỏng; không chìm.

Definition (English Meaning)

Resting or moving on the surface of a liquid; not sinking.

Ví dụ Thực tế với 'Floating'

  • "The boat was floating on the lake."

    "Chiếc thuyền đang trôi nổi trên mặt hồ."

  • "Floating debris made navigation difficult."

    "Mảnh vỡ trôi nổi khiến việc điều hướng trở nên khó khăn."

  • "She had a strange feeling of floating in the air."

    "Cô ấy có một cảm giác kỳ lạ như đang lơ lửng trên không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Floating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: floating (hiếm khi dùng)
  • Verb: float
  • Adjective: floating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Floating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái lơ lửng, trôi nổi trên bề mặt chất lỏng hoặc trong không gian. Khác với 'sinking' (chìm) hoặc 'suspended' (lơ lửng nhưng có thể được giữ lại, ví dụ như bằng dây). Cũng có thể được dùng để mô tả những thứ không ổn định, không chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' dùng khi vật thể nổi trên bề mặt (ví dụ: floating on water). 'in' dùng khi vật thể nằm trong chất lỏng và có thể di chuyển tự do (ví dụ: floating in space).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Floating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)