floating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc di chuyển trên bề mặt chất lỏng; không chìm.
Ví dụ Thực tế với 'Floating'
-
"The boat was floating on the lake."
"Chiếc thuyền đang trôi nổi trên mặt hồ."
-
"Floating debris made navigation difficult."
"Mảnh vỡ trôi nổi khiến việc điều hướng trở nên khó khăn."
-
"She had a strange feeling of floating in the air."
"Cô ấy có một cảm giác kỳ lạ như đang lơ lửng trên không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Floating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: floating (hiếm khi dùng)
- Verb: float
- Adjective: floating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Floating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái lơ lửng, trôi nổi trên bề mặt chất lỏng hoặc trong không gian. Khác với 'sinking' (chìm) hoặc 'suspended' (lơ lửng nhưng có thể được giữ lại, ví dụ như bằng dây). Cũng có thể được dùng để mô tả những thứ không ổn định, không chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng khi vật thể nổi trên bề mặt (ví dụ: floating on water). 'in' dùng khi vật thể nằm trong chất lỏng và có thể di chuyển tự do (ví dụ: floating in space).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Floating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.