sinking
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'sink': đang chìm xuống dưới bề mặt nước hoặc chất lỏng khác; đang giảm dần về giá trị, số lượng hoặc chất lượng.
Definition (English Meaning)
Present participle of sink: going down below the surface of water or other liquid; gradually decreasing in value, amount, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Sinking'
-
"The boat is sinking rapidly."
"Chiếc thuyền đang chìm rất nhanh."
-
"The company is sinking under a mountain of debt."
"Công ty đang chìm dưới núi nợ."
-
"My spirits were sinking as the bad news continued."
"Tinh thần tôi suy sụp khi những tin xấu tiếp tục đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sink
- Adjective: sinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang xảy ra, nhấn mạnh quá trình chìm hoặc suy giảm. Khác với 'sunk' (quá khứ phân từ), 'sinking' tập trung vào tính liên tục của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sinking into': Chìm vào (ví dụ: The ship is sinking into the sea). 'Sinking in': Chìm trong (nghĩa bóng, ví dụ: sinking in despair). 'Sinking below': Chìm xuống dưới (ví dụ: The sun is sinking below the horizon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sinking'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship was sinking rapidly.
|
Con tàu đang chìm rất nhanh. |
| Phủ định |
Never had the ship sunk so quickly before the rescue team arrived.
|
Chưa bao giờ con tàu chìm nhanh như vậy trước khi đội cứu hộ đến. |
| Nghi vấn |
Should the water level keep rising, the city will be sinking into the sea.
|
Nếu mực nước tiếp tục dâng cao, thành phố sẽ chìm xuống biển. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship is sinking rapidly in the storm.
|
Con tàu đang chìm nhanh chóng trong cơn bão. |
| Phủ định |
The company's profits are not sinking as fast as predicted.
|
Lợi nhuận của công ty không giảm nhanh như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is the water level sinking in the reservoir?
|
Mực nước có đang hạ xuống trong hồ chứa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old boat used to sink in the harbor if it rained too much.
|
Chiếc thuyền cũ thường bị chìm trong bến cảng nếu trời mưa quá nhiều. |
| Phủ định |
They didn't use to think the ground was sinking so quickly.
|
Họ đã không từng nghĩ rằng mặt đất lại sụt lún nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did that company use to sink large amounts of money into research and development?
|
Công ty đó đã từng đổ một lượng lớn tiền vào nghiên cứu và phát triển phải không? |