wall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc thẳng đứng, thường được làm bằng gạch hoặc đá, bao quanh hoặc chia cắt một khu vực; một mặt thẳng đứng của phòng hoặc tòa nhà.
Definition (English Meaning)
A vertical structure, typically made of brick or stone, that encloses or divides an area; an upright side of a room or building.
Ví dụ Thực tế với 'Wall'
-
"There is a picture hanging on the wall."
"Có một bức tranh được treo trên tường."
-
"He painted the wall white."
"Anh ấy sơn bức tường màu trắng."
-
"The wall collapsed during the earthquake."
"Bức tường đổ sập trong trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wall
- Verb: wall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wall' thường dùng để chỉ một cấu trúc vật lý, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng, ví dụ như 'a wall of silence'. Cần phân biệt với 'fence' (hàng rào), thường thấp hơn và làm bằng gỗ hoặc kim loại, và 'partition' (vách ngăn), thường dùng để chia phòng bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the wall' (trên tường) chỉ vị trí một vật thể được treo hoặc đặt trên tường. 'against the wall' (dựa vào tường) chỉ một vật thể đang tựa vào tường để giữ thăng bằng hoặc cố định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.