(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stands
A2

stands

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đứng tồn tại biểu thị đại diện ủng hộ có hiệu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít của động từ 'stand'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of stand.

Ví dụ Thực tế với 'Stands'

  • "She stands for animal rights."

    "Cô ấy ủng hộ quyền động vật."

  • "He stands accused of robbery."

    "Anh ta bị cáo buộc tội cướp."

  • "The evidence stands in his favor."

    "Bằng chứng đứng về phía anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stands'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stand (ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

falls(ngã)
sits(ngồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng chia động từ 'stand' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít). 'Stand' có nghĩa gốc là đứng, nhưng mang nhiều nghĩa bóng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against by

Ví dụ: 'stands for' (viết tắt cho, đại diện cho), 'stands against' (phản đối), 'stands by' (ủng hộ, sát cánh bên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stands'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient oak, which stands proudly on the hill, has witnessed centuries of history.
Cây sồi cổ thụ, đứng hiên ngang trên đồi, đã chứng kiến hàng thế kỷ lịch sử.
Phủ định
The accusation that stands against him, which his lawyer denies vehemently, is based on circumstantial evidence.
Lời buộc tội nhằm vào anh ta, mà luật sư của anh ta kịch liệt phủ nhận, dựa trên bằng chứng gián tiếp.
Nghi vấn
Is this the monument, which stands as a symbol of their courage, that you were talking about?
Đây có phải là tượng đài, đứng như một biểu tượng của lòng dũng cảm của họ, mà bạn đã nói đến không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always stands confidently.
Anh ấy luôn đứng một cách tự tin.
Phủ định
She doesn't usually stand here.
Cô ấy thường không đứng ở đây.
Nghi vấn
Does he often stand outside?
Anh ấy có thường đứng bên ngoài không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He stands by his principles, no matter what.
Anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc của mình, bất kể điều gì xảy ra.
Phủ định
She doesn't stand for injustice in any form.
Cô ấy không chấp nhận bất công dưới bất kỳ hình thức nào.
Nghi vấn
Does he stand a chance of winning the election?
Liệu anh ấy có cơ hội thắng cử không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the job, she would stand a better chance of promotion now.
Nếu cô ấy đã nhận công việc đó, cô ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't invested all his money, he wouldn't stand to lose everything currently.
Nếu anh ấy không đầu tư tất cả tiền của mình, anh ấy sẽ không có nguy cơ mất tất cả mọi thứ như hiện tại.
Nghi vấn
If they had prepared more, would they stand a fighting chance against the competition?
Nếu họ chuẩn bị kỹ hơn, liệu họ có cơ hội chiến đấu chống lại đối thủ cạnh tranh không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a building stands on weak foundations, it collapses.
Nếu một tòa nhà đứng trên nền móng yếu, nó sẽ sụp đổ.
Phủ định
If a plant stands in the shade, it doesn't grow well.
Nếu một cái cây đứng trong bóng râm, nó không phát triển tốt.
Nghi vấn
If a country stands for freedom, does it attract immigrants?
Nếu một quốc gia ủng hộ tự do, nó có thu hút người nhập cư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)