stands
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stands'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít của động từ 'stand'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of stand.
Ví dụ Thực tế với 'Stands'
-
"She stands for animal rights."
"Cô ấy ủng hộ quyền động vật."
-
"He stands accused of robbery."
"Anh ta bị cáo buộc tội cướp."
-
"The evidence stands in his favor."
"Bằng chứng đứng về phía anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stands'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stand (ngôi thứ ba số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stands'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng chia động từ 'stand' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc danh từ số ít). 'Stand' có nghĩa gốc là đứng, nhưng mang nhiều nghĩa bóng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'stands for' (viết tắt cho, đại diện cho), 'stands against' (phản đối), 'stands by' (ủng hộ, sát cánh bên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stands'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient oak, which stands proudly on the hill, has witnessed centuries of history.
|
Cây sồi cổ thụ, đứng hiên ngang trên đồi, đã chứng kiến hàng thế kỷ lịch sử. |
| Phủ định |
The accusation that stands against him, which his lawyer denies vehemently, is based on circumstantial evidence.
|
Lời buộc tội nhằm vào anh ta, mà luật sư của anh ta kịch liệt phủ nhận, dựa trên bằng chứng gián tiếp. |
| Nghi vấn |
Is this the monument, which stands as a symbol of their courage, that you were talking about?
|
Đây có phải là tượng đài, đứng như một biểu tượng của lòng dũng cảm của họ, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always stands confidently.
|
Anh ấy luôn đứng một cách tự tin. |
| Phủ định |
She doesn't usually stand here.
|
Cô ấy thường không đứng ở đây. |
| Nghi vấn |
Does he often stand outside?
|
Anh ấy có thường đứng bên ngoài không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stands by his principles, no matter what.
|
Anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc của mình, bất kể điều gì xảy ra. |
| Phủ định |
She doesn't stand for injustice in any form.
|
Cô ấy không chấp nhận bất công dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Nghi vấn |
Does he stand a chance of winning the election?
|
Liệu anh ấy có cơ hội thắng cử không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken the job, she would stand a better chance of promotion now.
|
Nếu cô ấy đã nhận công việc đó, cô ấy sẽ có cơ hội thăng tiến tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't invested all his money, he wouldn't stand to lose everything currently.
|
Nếu anh ấy không đầu tư tất cả tiền của mình, anh ấy sẽ không có nguy cơ mất tất cả mọi thứ như hiện tại. |
| Nghi vấn |
If they had prepared more, would they stand a fighting chance against the competition?
|
Nếu họ chuẩn bị kỹ hơn, liệu họ có cơ hội chiến đấu chống lại đối thủ cạnh tranh không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a building stands on weak foundations, it collapses.
|
Nếu một tòa nhà đứng trên nền móng yếu, nó sẽ sụp đổ. |
| Phủ định |
If a plant stands in the shade, it doesn't grow well.
|
Nếu một cái cây đứng trong bóng râm, nó không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If a country stands for freedom, does it attract immigrants?
|
Nếu một quốc gia ủng hộ tự do, nó có thu hút người nhập cư không? |