(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluids
B1

fluids

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lỏng chất lưu dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất có thể chảy dễ dàng, chẳng hạn như chất lỏng và khí.

Definition (English Meaning)

Substances that can flow easily, such as liquids and gases.

Ví dụ Thực tế với 'Fluids'

  • "The doctor told him to drink plenty of fluids."

    "Bác sĩ bảo anh ấy uống nhiều nước."

  • "Oil and water are two different types of fluids."

    "Dầu và nước là hai loại chất lỏng khác nhau."

  • "The patient was given intravenous fluids to combat dehydration."

    "Bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch để chống mất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluids'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluids
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liquids(chất lỏng)
gases(chất khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fluids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fluids' thường được sử dụng để chỉ các chất có khả năng thay đổi hình dạng dễ dàng dưới tác động của lực. Nó bao gồm cả chất lỏng (liquids) và chất khí (gases). Trong y học, nó còn được dùng để chỉ các dịch cơ thể như máu, nước tiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in fluids (trong các chất lỏng/khí), of fluids (thuộc về các chất lỏng/khí, ví dụ: the properties of fluids). Giới từ 'in' chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một môi trường chất lỏng/khí. Giới từ 'of' thường biểu thị mối quan hệ sở hữu, thuộc tính hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluids'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)