fluids
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất có thể chảy dễ dàng, chẳng hạn như chất lỏng và khí.
Ví dụ Thực tế với 'Fluids'
-
"The doctor told him to drink plenty of fluids."
"Bác sĩ bảo anh ấy uống nhiều nước."
-
"Oil and water are two different types of fluids."
"Dầu và nước là hai loại chất lỏng khác nhau."
-
"The patient was given intravenous fluids to combat dehydration."
"Bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch để chống mất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluids
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fluids' thường được sử dụng để chỉ các chất có khả năng thay đổi hình dạng dễ dàng dưới tác động của lực. Nó bao gồm cả chất lỏng (liquids) và chất khí (gases). Trong y học, nó còn được dùng để chỉ các dịch cơ thể như máu, nước tiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in fluids (trong các chất lỏng/khí), of fluids (thuộc về các chất lỏng/khí, ví dụ: the properties of fluids). Giới từ 'in' chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một môi trường chất lỏng/khí. Giới từ 'of' thường biểu thị mối quan hệ sở hữu, thuộc tính hoặc thành phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.