solids
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất rắn; vật chất có hình dạng và thể tích xác định, không phải chất lỏng hoặc khí.
Ví dụ Thực tế với 'Solids'
-
"Water freezes into solids when the temperature drops below 0°C."
"Nước đóng băng thành chất rắn khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0°C."
-
"The geologist studied the different types of solids found in the rock samples."
"Nhà địa chất học đã nghiên cứu các loại chất rắn khác nhau được tìm thấy trong các mẫu đá."
-
"Many parents struggle with the transition to solids when their baby is ready to eat."
"Nhiều bậc cha mẹ gặp khó khăn với quá trình chuyển sang ăn dặm khi con họ sẵn sàng ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solids
- Adjective: solid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'solids' thường được sử dụng để chỉ các chất ở trạng thái rắn, có khả năng duy trì hình dạng và thể tích. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, 'solids' đề cập đến thức ăn đặc, khác với sữa hoặc chất lỏng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường để chỉ sự tồn tại hoặc thành phần của chất rắn trong một vật thể hoặc hỗn hợp lớn hơn. Ví dụ: 'Particles of solids in the air'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solids'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sculptor had used solid marble, the statue would have lasted for centuries.
|
Nếu nhà điêu khắc đã sử dụng đá cẩm thạch nguyên khối, bức tượng đã có thể tồn tại hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
If the engineer had not used solid foundations, the building would not have withstood the earthquake.
|
Nếu kỹ sư không sử dụng nền móng vững chắc, tòa nhà đã không thể chịu được trận động đất. |
| Nghi vấn |
Would the liquid have become solids if the temperature had dropped further?
|
Chất lỏng có đông đặc lại không nếu nhiệt độ giảm sâu hơn nữa? |