coincidence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coincidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trùng hợp ngẫu nhiên đáng chú ý của các sự kiện hoặc hoàn cảnh mà không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A remarkable concurrence of events or circumstances without apparent causal connection.
Ví dụ Thực tế với 'Coincidence'
-
"It's a coincidence that we both chose the same restaurant."
"Thật là trùng hợp khi cả hai chúng ta đều chọn cùng một nhà hàng."
-
"What a coincidence that you're here too!"
"Thật là trùng hợp khi bạn cũng ở đây!"
-
"It was pure coincidence that I ran into her at the airport."
"Tôi tình cờ gặp cô ấy ở sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coincidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coincidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coincidence' thường dùng để chỉ những sự kiện xảy ra cùng một lúc hoặc liên tiếp nhau một cách bất ngờ và dường như không có lý do. Nó nhấn mạnh sự ngạc nhiên và tính bất thường của sự trùng hợp này. Khác với 'synchronicity' (tính đồng bộ), 'coincidence' không nhất thiết mang ý nghĩa tâm linh hoặc huyền bí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'coincidence of': đề cập đến sự trùng hợp của hai hay nhiều sự vật, sự việc. Ví dụ: 'the coincidence of the dates'. 'coincidence by': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự trùng hợp do một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'coincidence by chance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coincidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.