flung
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flung'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'fling': ném mạnh, quăng mạnh.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'fling': to throw or hurl forcefully.
Ví dụ Thực tế với 'Flung'
-
"He flung the door open and stormed out of the room."
"Anh ta mở toang cánh cửa và xông ra khỏi phòng."
-
"She flung herself onto the bed, exhausted."
"Cô ấy quăng mình lên giường, kiệt sức."
-
"He flung the ball across the field."
"Anh ấy ném quả bóng qua sân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flung'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flung (quá khứ và quá khứ phân từ của 'fling')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flung'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể hiện hành động ném với một lực mạnh, thường mang tính đột ngột hoặc thiếu kiểm soát. Khác với 'throw' thông thường, 'fling' nhấn mạnh vào lực và tốc độ của hành động. So sánh với 'toss' (ném nhẹ, tung), 'hurl' (ném mạnh, dữ dội), 'pitch' (ném (bóng chày,...)), 'fling' nằm giữa 'toss' và 'hurl' về mức độ mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'flung at': ném vào ai/cái gì (nhằm mục đích tấn công hoặc gây chú ý); 'flung into': ném vào bên trong cái gì (thường chỉ không gian kín); 'flung down': ném xuống (nhấn mạnh vị trí thấp hơn); 'flung open': mở toang (cửa,... một cách đột ngột và mạnh mẽ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flung'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he flung the ball over the fence surprised everyone.
|
Việc anh ấy ném bóng qua hàng rào đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It isn't true that she flung the window open during the argument.
|
Không đúng là cô ấy đã mở toang cửa sổ trong cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Whether he flung his hat onto the stage remains a mystery.
|
Việc liệu anh ấy có ném mũ lên sân khấu hay không vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been flinging accusations at him before he finally walked out.
|
Cô ấy đã liên tục ném những lời buộc tội vào anh ta trước khi anh ta cuối cùng bỏ đi. |
| Phủ định |
They hadn't been flinging stones at the abandoned house; they were just walking by.
|
Họ đã không ném đá vào ngôi nhà bỏ hoang; họ chỉ đi ngang qua thôi. |
| Nghi vấn |
Had he been flinging his clothes around the room before you arrived?
|
Có phải anh ấy đã ném quần áo lung tung khắp phòng trước khi bạn đến không? |