flying saucer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flying saucer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể bay không xác định (UFO) có hình đĩa.
Definition (English Meaning)
A disc-shaped unidentified flying object (UFO).
Ví dụ Thực tế với 'Flying saucer'
-
"The witness claimed to have seen a flying saucer hovering over the field."
"Nhân chứng tuyên bố đã nhìn thấy một chiếc đĩa bay lơ lửng trên cánh đồng."
-
"Stories about flying saucers captivated the public's imagination."
"Những câu chuyện về đĩa bay đã thu hút trí tưởng tượng của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flying saucer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flying saucer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flying saucer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'flying saucer' thường được sử dụng để mô tả những vật thể bay bí ẩn có hình dáng giống chiếc đĩa. Nó mang tính chất phổ biến, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và báo chí hơn là trong các tài liệu khoa học chính thức. Đôi khi còn được gọi là 'UFO'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flying saucer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.