(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flying saucer
B1

flying saucer

noun

Nghĩa tiếng Việt

đĩa bay vật thể bay hình đĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flying saucer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể bay không xác định (UFO) có hình đĩa.

Definition (English Meaning)

A disc-shaped unidentified flying object (UFO).

Ví dụ Thực tế với 'Flying saucer'

  • "The witness claimed to have seen a flying saucer hovering over the field."

    "Nhân chứng tuyên bố đã nhìn thấy một chiếc đĩa bay lơ lửng trên cánh đồng."

  • "Stories about flying saucers captivated the public's imagination."

    "Những câu chuyện về đĩa bay đã thu hút trí tưởng tượng của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flying saucer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flying saucer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hiện tượng học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Flying saucer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'flying saucer' thường được sử dụng để mô tả những vật thể bay bí ẩn có hình dáng giống chiếc đĩa. Nó mang tính chất phổ biến, thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và báo chí hơn là trong các tài liệu khoa học chính thức. Đôi khi còn được gọi là 'UFO'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flying saucer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)