ufo
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ufo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật thể bay không xác định: một vật thể được nhìn thấy trên bầu trời mà người ta cho là tàu vũ trụ từ một hành tinh khác.
Definition (English Meaning)
Unidentified Flying Object: an object seen in the sky that is thought to be a spacecraft from another planet.
Ví dụ Thực tế với 'Ufo'
-
"Many people claim to have seen UFOs."
"Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy UFO."
-
"The government is investigating reports of UFO sightings."
"Chính phủ đang điều tra các báo cáo về việc nhìn thấy UFO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ufo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ufo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ufo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
UFO thường được sử dụng khi mô tả các vật thể bay mà không thể giải thích được bằng các hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ hiện có. Đôi khi, UFO được liên kết với các thuyết âm mưu về người ngoài hành tinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'UFO of': Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của UFO (ví dụ: an UFO of unknown origin). 'UFO in': Thường dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà UFO được nhìn thấy (ví dụ: an UFO in the sky).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ufo'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had seen a UFO last night.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một UFO tối qua. |
| Phủ định |
She said that she had not believed in UFOs before.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không tin vào UFO trước đây. |
| Nghi vấn |
He asked if I had ever encountered a UFO.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng chạm trán UFO bao giờ chưa. |