(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flying
B1

flying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang bay bay sự bay chuyến bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bay; đang di chuyển hoặc có thể di chuyển trong không khí.

Definition (English Meaning)

Capable of flight; moving or able to move through the air.

Ví dụ Thực tế với 'Flying'

  • "We saw a flying bird."

    "Chúng tôi thấy một con chim đang bay."

  • "She is flying to Paris next week."

    "Cô ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới."

  • "The flying time is approximately 8 hours."

    "Thời gian bay là khoảng 8 tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flying (danh động từ)
  • Verb: fly (V-ing form)
  • Adjective: flying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flying' khi là tính từ thường mô tả các vật thể có khả năng bay hoặc đang bay. Nó có thể dùng để chỉ máy bay, chim, côn trùng, hoặc thậm chí là các vật thể được ném đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flying'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Birds are flying in the sky.
Chim đang bay trên bầu trời.
Phủ định
The pilot is not flying the plane today.
Hôm nay phi công không lái máy bay.
Nghi vấn
Is she flying to New York next week?
Tuần tới cô ấy có bay đến New York không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds will be flying south for the winter next month.
Những chú chim sẽ bay về phương nam để tránh rét vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to try flying a kite because it's too windy.
Cô ấy sẽ không thử thả diều vì trời quá gió.
Nghi vấn
Will they be flying to Paris next summer?
Họ sẽ bay đến Paris vào mùa hè tới chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is flying to London every Monday.
Anh ấy bay đến London vào mỗi thứ Hai.
Phủ định
She does not enjoy flying.
Cô ấy không thích việc bay lượn.
Nghi vấn
Do birds fly?
Chim có bay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could go flying in a hot air balloon.
Tôi ước tôi có thể đi bay trên khinh khí cầu.
Phủ định
If only I hadn't seen that flying insect in my soup!
Giá mà tôi đã không nhìn thấy con côn trùng bay trong bát súp của mình!
Nghi vấn
Do you wish you were flying to a tropical island right now?
Bạn có ước mình đang bay đến một hòn đảo nhiệt đới ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)