spaceship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spaceship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện được thiết kế để du hành trong không gian vũ trụ.
Ví dụ Thực tế với 'Spaceship'
-
"The spaceship traveled to Mars."
"Tàu vũ trụ đã du hành tới Sao Hỏa."
-
"The spaceship Discovery was launched into orbit."
"Tàu vũ trụ Discovery đã được phóng lên quỹ đạo."
-
"The children dreamed of traveling in a spaceship."
"Những đứa trẻ mơ ước được du hành trên một con tàu vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spaceship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spaceship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spaceship' thường được sử dụng để chỉ các phương tiện có khả năng bay vào vũ trụ và thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu khoa học, vận chuyển hàng hóa hoặc du lịch. Nó khác với 'rocket', vốn thường chỉ được sử dụng để phóng tàu vũ trụ vào không gian. 'Spacecraft' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả tàu vũ trụ có người lái và không người lái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a spaceship': chỉ vị trí bên trong tàu vũ trụ. Ví dụ: 'The astronauts are in the spaceship'.
- 'on a spaceship': chỉ sự hiện diện trên tàu vũ trụ. Ví dụ: 'Experiments are conducted on a spaceship'.
- 'to a spaceship': chỉ hướng di chuyển hoặc đích đến là tàu vũ trụ. Ví dụ: 'They traveled to the spaceship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spaceship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.