(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flyover
B1

flyover

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu vượt cầu vượt giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flyover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây cầu vượt, dùng để một con đường hoặc đường sắt đi qua một con đường hoặc đường sắt khác.

Definition (English Meaning)

A bridge carrying one road or railway over another.

Ví dụ Thực tế với 'Flyover'

  • "The new flyover has significantly reduced traffic congestion in the city."

    "Cầu vượt mới đã giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố."

  • "They are planning to build a flyover to ease traffic flow."

    "Họ đang lên kế hoạch xây dựng một cây cầu vượt để giảm bớt lưu lượng giao thông."

  • "The flyover provides a quick route to the airport."

    "Cầu vượt cung cấp một tuyến đường nhanh chóng đến sân bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flyover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flyover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Flyover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flyover thường được sử dụng để giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách tách các luồng giao thông khác nhau. Khác với 'overpass' ở chỗ 'flyover' thường chỉ các cấu trúc lớn hơn, phức tạp hơn trong hệ thống giao thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across

'over' được dùng để chỉ sự vượt qua một vật gì đó theo chiều thẳng đứng. Ví dụ: 'The flyover goes over the highway'. 'across' được dùng để chỉ sự đi ngang qua. Ví dụ: 'The flyover extends across the valley'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flyover'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new flyover was completed ahead of schedule surprised everyone.
Việc cầu vượt mới hoàn thành trước thời hạn khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the flyover will alleviate traffic congestion is not yet known.
Việc cầu vượt có giảm bớt tắc nghẽn giao thông hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the flyover was built in that particular location remains a mystery.
Tại sao cầu vượt được xây dựng ở vị trí cụ thể đó vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This flyover helps them avoid the traffic congestion downtown.
Cầu vượt này giúp họ tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố.
Phủ định
That flyover isn't for us; we need to take the underpass.
Cầu vượt đó không dành cho chúng ta; chúng ta cần đi đường hầm.
Nghi vấn
Which flyover do you think is the quickest way to the airport?
Bạn nghĩ cầu vượt nào là đường nhanh nhất đến sân bay?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new flyover reduces traffic congestion significantly.
Cầu vượt mới làm giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Phủ định
A flyover isn't always the best solution to traffic problems.
Cầu vượt không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho các vấn đề giao thông.
Nghi vấn
Is there a flyover near the airport?
Có cầu vượt nào gần sân bay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has built a new flyover to ease traffic congestion.
Thành phố đã xây dựng một cây cầu vượt mới để giảm tắc nghẽn giao thông.
Phủ định
They haven't finished constructing the flyover yet.
Họ vẫn chưa hoàn thành việc xây dựng cầu vượt.
Nghi vấn
Has the government approved the plans for the new flyover?
Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch xây dựng cầu vượt mới chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flyover is near my house.
Cầu vượt ở gần nhà tôi.
Phủ định
The new flyover is not open yet.
Cầu vượt mới vẫn chưa được mở cửa.
Nghi vấn
Is there a flyover on this road?
Có cầu vượt trên con đường này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be no flyover here; we had to wait a long time at the intersection.
Trước đây không có cầu vượt ở đây; chúng tôi phải đợi rất lâu ở ngã tư.
Phủ định
We didn't use to have a flyover near our house, so the traffic wasn't as bad.
Chúng tôi đã không từng có cầu vượt gần nhà, vì vậy giao thông không tệ như bây giờ.
Nghi vấn
Did they use to have a flyover on this highway, or was it built recently?
Trước đây họ có cầu vượt trên đường cao tốc này không, hay nó mới được xây dựng gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)