(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liking
B1

liking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự yêu thích sự mến mộ thiện cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự yêu thích, cảm giác thích thú, sự mến mộ; thiện cảm.

Definition (English Meaning)

A feeling of pleasure or fondness; affection.

Ví dụ Thực tế với 'Liking'

  • "She has a strong liking for chocolate."

    "Cô ấy rất thích sô cô la."

  • "I have a liking for jazz music."

    "Tôi thích nhạc jazz."

  • "He developed a liking for her sense of humor."

    "Anh ấy dần thích tính hài hước của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(Sự không thích, sự ghét)
hatred(Sự căm ghét) aversion(Sự ghét cay ghét đắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Liking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liking diễn tả một mức độ yêu thích không quá mạnh mẽ như 'love' hay 'affection', mà chỉ đơn thuần là cảm thấy dễ chịu và có thiện cảm với ai đó hoặc điều gì đó. Nó có thể chỉ một sở thích nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Liking *for* thường đi với lý do hoặc đối tượng của sự yêu thích. Ví dụ: 'He has a liking for fast cars.' Liking *to* thường thấy trong cấu trúc 'have a liking to do something', nghĩa là thích làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liking'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been liking him a lot before she found out about his past.
Cô ấy đã thích anh ấy rất nhiều trước khi cô ấy phát hiện ra về quá khứ của anh ấy.
Phủ định
They hadn't been liking the new policy before the manager explained the benefits.
Họ đã không thích chính sách mới trước khi người quản lý giải thích những lợi ích.
Nghi vấn
Had he been liking the surprise party before he realized it was for him?
Có phải anh ấy đã thích bữa tiệc bất ngờ trước khi anh ấy nhận ra nó dành cho mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)