liking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự yêu thích, cảm giác thích thú, sự mến mộ; thiện cảm.
Ví dụ Thực tế với 'Liking'
-
"She has a strong liking for chocolate."
"Cô ấy rất thích sô cô la."
-
"I have a liking for jazz music."
"Tôi thích nhạc jazz."
-
"He developed a liking for her sense of humor."
"Anh ấy dần thích tính hài hước của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liking diễn tả một mức độ yêu thích không quá mạnh mẽ như 'love' hay 'affection', mà chỉ đơn thuần là cảm thấy dễ chịu và có thiện cảm với ai đó hoặc điều gì đó. Nó có thể chỉ một sở thích nhẹ nhàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Liking *for* thường đi với lý do hoặc đối tượng của sự yêu thích. Ví dụ: 'He has a liking for fast cars.' Liking *to* thường thấy trong cấu trúc 'have a liking to do something', nghĩa là thích làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liking'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been liking him a lot before she found out about his past.
|
Cô ấy đã thích anh ấy rất nhiều trước khi cô ấy phát hiện ra về quá khứ của anh ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been liking the new policy before the manager explained the benefits.
|
Họ đã không thích chính sách mới trước khi người quản lý giải thích những lợi ích. |
| Nghi vấn |
Had he been liking the surprise party before he realized it was for him?
|
Có phải anh ấy đã thích bữa tiệc bất ngờ trước khi anh ấy nhận ra nó dành cho mình không? |