(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial to
B2

partial to

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thích ưa thích có cảm tình với hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự yêu thích hoặc ưu tiên cho điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having a liking or preference for something.

Ví dụ Thực tế với 'Partial to'

  • "I'm quite partial to a cup of tea in the afternoon."

    "Tôi khá thích một tách trà vào buổi chiều."

  • "She's partial to Italian food."

    "Cô ấy thích đồ ăn Ý."

  • "He's not partial to spicy food."

    "Anh ấy không thích đồ ăn cay."

  • "They're partial to spending their holidays in the mountains."

    "Họ thích dành kỳ nghỉ của mình trên núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fond of(thích)
keen on(hứng thú với)
have a penchant for(có khuynh hướng thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partial to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả sự thích thú nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ như 'love' hoặc 'adore'. 'Partial to' thường đi kèm với các món ăn, đồ uống, hoạt động hoặc sở thích cá nhân. Nó ngụ ý rằng bạn có thể không hoàn toàn đam mê, nhưng bạn chắc chắn thích nó hơn những thứ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Luôn đi kèm với giới từ 'to', theo sau là danh từ (noun) hoặc V-ing chỉ đối tượng được yêu thích hoặc ưu tiên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)