(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attached to
B1

attached to

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

gắn liền với kết nối với yêu thích gắn bó thuộc về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attached to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết nối hoặc gắn liền với cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Connected or joined to something.

Ví dụ Thực tế với 'Attached to'

  • "The document is attached to the email."

    "Tài liệu được đính kèm vào email."

  • "The microphone is attached to the stand."

    "Micrô được gắn vào giá đỡ."

  • "Many children become attached to a particular toy or blanket."

    "Nhiều đứa trẻ trở nên gắn bó với một món đồ chơi hoặc chăn cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attached to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attached to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái được gắn, kết nối về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Thường dùng sau động từ 'be' hoặc 'get'. Khác với 'connected to' ở chỗ 'attached to' thường mang nghĩa gắn bó, có tình cảm hoặc sự trung thành hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' được dùng để chỉ đối tượng mà cái gì đó hoặc ai đó được gắn kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attached to'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is getting attached to her new puppy.
Cô ấy đang trở nên gắn bó với chú chó con mới của mình.
Phủ định
I am not getting attached to the idea of moving yet.
Tôi vẫn chưa gắn bó với ý tưởng chuyển nhà.
Nghi vấn
Are you getting too attached to that old car?
Bạn có đang quá gắn bó với chiếc xe cũ đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)