attached to
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attached to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết nối hoặc gắn liền với cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Connected or joined to something.
Ví dụ Thực tế với 'Attached to'
-
"The document is attached to the email."
"Tài liệu được đính kèm vào email."
-
"The microphone is attached to the stand."
"Micrô được gắn vào giá đỡ."
-
"Many children become attached to a particular toy or blanket."
"Nhiều đứa trẻ trở nên gắn bó với một món đồ chơi hoặc chăn cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attached to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attached to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái được gắn, kết nối về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Thường dùng sau động từ 'be' hoặc 'get'. Khác với 'connected to' ở chỗ 'attached to' thường mang nghĩa gắn bó, có tình cảm hoặc sự trung thành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ đối tượng mà cái gì đó hoặc ai đó được gắn kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attached to'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is getting attached to her new puppy.
|
Cô ấy đang trở nên gắn bó với chú chó con mới của mình. |
| Phủ định |
I am not getting attached to the idea of moving yet.
|
Tôi vẫn chưa gắn bó với ý tưởng chuyển nhà. |
| Nghi vấn |
Are you getting too attached to that old car?
|
Bạn có đang quá gắn bó với chiếc xe cũ đó không? |