(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foodie
B2

foodie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sành ăn tín đồ ẩm thực người yêu thích ẩm thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foodie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có niềm đam mê hoặc sự quan tâm tinh tế đến thực phẩm và đồ uống có cồn; một người sành ăn.

Definition (English Meaning)

A person with an ardent or refined interest in food and alcoholic beverages; a gourmet.

Ví dụ Thực tế với 'Foodie'

  • "She's a real foodie and always knows the best places to eat."

    "Cô ấy là một người sành ăn thực thụ và luôn biết những địa điểm ăn uống tốt nhất."

  • "The city has become a haven for foodies."

    "Thành phố đã trở thành thiên đường cho những người sành ăn."

  • "Foodies are always looking for the next culinary adventure."

    "Những người sành ăn luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu ẩm thực tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foodie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foodie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain eater(người ăn uống đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Foodie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foodie' thường dùng để chỉ những người không chỉ thích ăn mà còn có kiến thức sâu rộng về ẩm thực, thích khám phá các món ăn mới, nhà hàng mới, và thường chia sẻ kinh nghiệm của mình. Khác với 'gourmet' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn, 'foodie' mang tính đời thường, gần gũi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foodie'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister, who is a foodie, always knows the best restaurants in town.
Chị gái tôi, người là một người sành ăn, luôn biết những nhà hàng ngon nhất trong thành phố.
Phủ định
John, who isn't a foodie, prefers simple meals at home.
John, người không phải là một người sành ăn, thích những bữa ăn đơn giản tại nhà hơn.
Nghi vấn
Is she the foodie who recommended that amazing Italian place?
Có phải cô ấy là người sành ăn đã giới thiệu quán Ý tuyệt vời đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a true foodie, always trying new restaurants.
Cô ấy là một người sành ăn thực thụ, luôn thử các nhà hàng mới.
Phủ định
He isn't a foodie; he prefers simple, home-cooked meals.
Anh ấy không phải là một người sành ăn; anh ấy thích những bữa ăn đơn giản, nấu tại nhà hơn.
Nghi vấn
Are you a foodie who enjoys exploring different cuisines?
Bạn có phải là một người sành ăn thích khám phá các nền ẩm thực khác nhau không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a foodie and loved trying new restaurants.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người sành ăn và thích thử những nhà hàng mới.
Phủ định
He told me that he wasn't a foodie and preferred simple meals.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người sành ăn và thích những bữa ăn đơn giản hơn.
Nghi vấn
She asked if I was a foodie and enjoyed spicy food.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một người sành ăn và thích đồ ăn cay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being such a foodie, trying every exotic dish at the festival.
Cô ấy đã tỏ ra là một người sành ăn thực thụ, thử mọi món ăn kỳ lạ tại lễ hội.
Phủ định
He wasn't being a foodie; he was simply eating whatever was available.
Anh ấy không phải là người sành ăn; anh ấy chỉ đơn giản là ăn bất cứ thứ gì có sẵn.
Nghi vấn
Were they being foodies, or were they just curious about the new restaurant?
Họ có đang tỏ ra sành ăn không, hay họ chỉ tò mò về nhà hàng mới?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being a foodie and trying all the new restaurants.
Cô ấy đang tỏ ra là một người sành ăn và thử tất cả các nhà hàng mới.
Phủ định
I am not being a foodie today; I just want a simple meal.
Hôm nay tôi không muốn tỏ ra sành ăn; tôi chỉ muốn một bữa ăn đơn giản.
Nghi vấn
Are you being a foodie, or are you just hungry?
Bạn đang tỏ ra sành ăn, hay bạn chỉ đơn giản là đói?
(Vị trí vocab_tab4_inline)