(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gourmet
B2

gourmet

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao cấp tinh tế sành ăn ẩm thực cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gourmet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến đồ ăn thức uống cao cấp, tinh tế.

Definition (English Meaning)

Of or relating to gourmet food or drink.

Ví dụ Thực tế với 'Gourmet'

  • "This is a gourmet restaurant known for its innovative dishes."

    "Đây là một nhà hàng cao cấp nổi tiếng với những món ăn sáng tạo."

  • "The hotel offers a gourmet meal with a selection of fine wines."

    "Khách sạn cung cấp một bữa ăn cao cấp với tuyển chọn các loại rượu vang hảo hạng."

  • "She is a gourmet cook who creates amazing dishes."

    "Cô ấy là một đầu bếp sành ăn, người tạo ra những món ăn tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gourmet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Gourmet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'gourmet' thường dùng để mô tả các loại thực phẩm, nhà hàng, hoặc trải nghiệm ẩm thực có chất lượng cao, được chế biến tỉ mỉ và sử dụng nguyên liệu hảo hạng. Nó nhấn mạnh sự tinh tế, hương vị độc đáo và trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ. Khác với 'delicious' (ngon) chỉ đơn thuần nói về hương vị dễ chịu, 'gourmet' còn bao hàm yếu tố nghệ thuật và sự công phu trong chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gourmet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)