(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ footage
B2

footage

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn phim thước phim hình ảnh (từ video)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Footage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một đoạn phim được làm cho phim điện ảnh hoặc truyền hình

Definition (English Meaning)

a length of film made for movies or television

Ví dụ Thực tế với 'Footage'

  • "The news showed footage of the car crash."

    "Tin tức đã chiếu đoạn phim về vụ tai nạn xe hơi."

  • "The police are examining security camera footage."

    "Cảnh sát đang xem xét đoạn phim từ camera an ninh."

  • "He showed us some old home movie footage."

    "Anh ấy cho chúng tôi xem một vài đoạn phim gia đình cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Footage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: footage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

film(phim)
video(video)
clip(đoạn phim ngắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

camera(máy quay phim)
scene(cảnh phim)
documentary(phim tài liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Điện ảnh Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Footage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'footage' thường được dùng để chỉ những đoạn phim thô, chưa qua chỉnh sửa hoặc những đoạn phim được sử dụng làm bằng chứng, tài liệu. Nó mang tính chất khách quan, ghi lại sự kiện một cách trung thực. Khác với 'film', 'movie', 'video' thường chỉ sản phẩm cuối cùng đã được hoàn thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Footage of' được dùng để chỉ đoạn phim về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: footage of the accident. 'Footage from' được dùng để chỉ đoạn phim lấy từ một nguồn nào đó. Ví dụ: footage from a security camera.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Footage'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor's footage selection greatly improved the documentary.
Việc lựa chọn cảnh quay của biên tập viên đã cải thiện đáng kể bộ phim tài liệu.
Phủ định
The director's footage of the interview wasn't used in the final cut.
Cảnh quay phỏng vấn của đạo diễn đã không được sử dụng trong bản dựng cuối cùng.
Nghi vấn
Is that the cameraman's footage from the earthquake?
Đó có phải là cảnh quay về trận động đất của người quay phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)